Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2025
  Các loại sân thể thao X-Epoxy thi công 1. Sân bóng đá Sân bóng đá hiện nay chủ yếu có hai loại: sân cỏ tự nhiên và sân cỏ nhân tạo. Sân cỏ tự nhiên mang đến cảm giác thi đấu chân thực và thân thiện với môi trường, nhưng chi phí bảo dưỡng lại cao và dễ hư hỏng dưới điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Trong khi đó, sân cỏ nhân tạo lại bền bỉ, ít phải bảo trì, thích hợp cho các trường học, khu dân cư hay trung tâm thể thao. 2. Sân tennis Sân tennis là một trong những sân thể thao phổ biến với ba loại bề mặt chính: sân cứng (hard court), sân đất nện và sân cỏ. Mỗi loại bề mặt có những đặc điểm riêng, ví dụ như sân cứng thường được làm từ bê tông phủ acrylic và được sử dụng trong thi đấu quốc tế, trong khi sân đất nện thường phù hợp cho các trận đấu có tốc độ bóng chậm. 3. Sân cầu lông Sân cầu lông được thi công với các vật liệu như thảm PVC cho sân trong nhà và bê tông hoặc nhựa tổng hợp cho sân ngoài trời. Kích thước sân cầu lông phải tuân thủ theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Cầu lông...
  Thi công sân bóng đá cỏ: Quy trình và những điểm cần lưu ý Sân bóng đá sử dụng cỏ thật là một trong những loại sân được ưa chuộng tại các sân vận động chuyên nghiệp, trường học và khu thể thao cộng đồng. Khác với cỏ nhân tạo, loại cỏ này được trồng trực tiếp trên nền đất đã cải tạo kỹ lưỡng, mang lại cảm giác thi đấu chân thực và thân thiện với môi trường. Ưu điểm nổi bật của sân bóng cỏ thật Mặc dù yêu cầu bảo trì thường xuyên và công phu hơn, sân cỏ thật vẫn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với sân cỏ nhân tạo: Độ êm và độ nảy tự nhiên : Bề mặt mềm giúp giảm nguy cơ chấn thương cho người chơi khi té ngã hoặc va chạm. Tản nhiệt tốt : Vào những ngày nắng nóng, mặt sân không bị hấp thụ nhiệt nhiều như vật liệu nhân tạo, mang lại cảm giác dễ chịu hơn khi vận động. Thân thiện với môi trường : Cỏ có khả năng hấp thụ CO₂, hỗ trợ điều hòa không khí và tạo không gian xanh mát. Tính thẩm mỹ cao : Mặt sân xanh tươi, mềm mại mang lại vẻ đẹp chuyên nghiệp cho các sự kiện thể...
  Thi công sân bóng đá cỏ nhân tạo chuyên nghiệp 🔧  1. Cấu tạo sân bóng đá cỏ nhân tạo Một sân bóng đạt chuẩn gồm 6 lớp chính: Đất nền tự nhiên  (được xử lý bằng lu lèn) Lớp đá 1x2, 2x4  (tạo thoát nước, chịu lực) Lớp đá mi & mạt đá  (làm phẳng bề mặt) Lớp cát thạch anh Lớp hạt cao su  (tăng độ đàn hồi) Lớp cỏ nhân tạo  (thi công ghép tấm + keo + đường line màu) ✅  Ưu điểm của sân cỏ nhân tạo Bề mặt đồng đều, không trơn trượt, ổn định thời tiết. Thoát nước tốt, không đọng nước sau mưa. Tuổi thọ cao (5–10 năm). Giảm chi phí bảo trì so với cỏ tự nhiên. 📏  2. Kích thước sân bóng phổ biến Loại sân Kích thước phổ biến Diện tích xấp xỉ 5 người 20x40m – 25x42m ~800m² 7 người 40x60m – 50x75m ~1.000–1.500m² 11 người 90x120m hoặc 64x100m ~5.500–6.500m² Được ưa chuộng 30x50m hoặc 20x40m Phổ biến cho dân cư, trường học 💰  3. Bảng giá thi công sân bóng đá cỏ nhân tạo (tham khảo) Loại sân Chi phí dự kiến 5 người 250 – 320 triệu VNĐ 7 người 396 ...
  Thi công sân bóng rổ Thi công sân bóng rổ là một công đoạn quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng thể thao chất lượng, đảm bảo không gian luyện tập, thi đấu và tổ chức sự kiện hiệu quả. Tuy nhiên, mỗi loại mặt sân bóng rổ như Acrylic, PU hay nhựa PP đều yêu cầu quy trình thi công và kỹ thuật riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình thi công sân bóng rổ, chi phí cần chuẩn bị, cũng như các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đơn vị thi công uy tín. Kích Thước Sân Bóng Rổ Chuẩn Một trong những yếu tố đầu tiên cần xem xét khi thi công sân bóng rổ là kích thước sân, điều này sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng như thi đấu chuyên nghiệp, tập luyện học đường hay tổ chức sự kiện cộng đồng. Dưới đây là các kích thước phổ biến: Kích Thước Sân Bóng Rổ Chuẩn Quốc Tế (FIBA): Sân thi đấu quốc tế có chiều dài 28m và chiều rộng 15m. Các quốc gia có thể điều chỉnh kích thước nhưng không được nhỏ hơn 26m x 14m. Kích Thước Sân Bóng Rổ NBA & NCAA: Sân thi đấu trong NBA và NCAA ...
  THI CÔNG SÂN PICKLEBALL TPHCM  Kích thước sân Pickleball chuẩn quốc tế Sân đơn và sân đôi: Kích thước giống nhau – 6.1m x 13.41m. Khu vực “Kitchen”: 2.13m từ lưới mỗi bên, cấm đánh vô lê. Chiều cao lưới: 91.4cm ở hai đầu, 86.4cm ở giữa.  Các loại mặt sân phổ biến Loại mặt sân Ưu điểm Nhược điểm Acrylic Bền, chống trượt, dễ bảo trì Chi phí đầu tư cao Polyurethane Đàn hồi tốt, bền Bảo dưỡng thường xuyên Bê tông Chi phí thấp, cực bền Cứng, dễ gây chấn thương Nhựa tổng hợp (modular) Di chuyển linh hoạt, thẩm mỹ Độ bền thấp hơn  Quy trình thi công sân Pickleball Khảo sát mặt bằng: Đánh giá nền đất, thoát nước, hướng nắng. Thiết kế kỹ thuật & dự toán: Lập bản vẽ, chọn vật liệu, tính toán ngân sách. Thi công nền móng: Đổ bê tông, xử lý chống thấm, tạo độ phẳng. Thi công lớp hoàn thiện: Sơn phủ, thảm cao su, lớp đệm tùy mục đích. Sơn vạch kẻ sân: Đúng chuẩn quốc tế, dùng sơn chuyên dụng. Lắp phụ kiện: Lưới, đèn LED, hàng rào, bảng điểm. Nghiệm thu & bàn giao: Kiểm ...